Có 2 kết quả:

中規中矩 zhòng guī zhòng jǔ ㄓㄨㄥˋ ㄍㄨㄟ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄩˇ中规中矩 zhòng guī zhòng jǔ ㄓㄨㄥˋ ㄍㄨㄟ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

conforming with the norms of society

Từ điển Trung-Anh

conforming with the norms of society